Có 2 kết quả:
一团糟 yī tuán zāo ㄧ ㄊㄨㄢˊ ㄗㄠ • 一團糟 yī tuán zāo ㄧ ㄊㄨㄢˊ ㄗㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chaos
(2) bungle
(3) complete mess
(4) shambles
(2) bungle
(3) complete mess
(4) shambles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chaos
(2) bungle
(3) complete mess
(4) shambles
(2) bungle
(3) complete mess
(4) shambles
Bình luận 0